Có 2 kết quả:

层层传达 céng céng chuán dá ㄘㄥˊ ㄘㄥˊ ㄔㄨㄢˊ ㄉㄚˊ層層傳達 céng céng chuán dá ㄘㄥˊ ㄘㄥˊ ㄔㄨㄢˊ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to send down the line

Từ điển Trung-Anh

to send down the line